Inox là loại hợp kim thép không gỉ, có chứa ít nhất 10,5% crom. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, sản xuất thực phẩm và y tế. Inox có độ bền cao đối với oxy hóa và ăn mòn, cùng với tính linh hoạt, dễ dàng gia công và độ hàn tốt, làm cho nó trở thành một nguyên liệu đa dụng và phổ biến trong việc sản xuất các sản phẩm đòi hỏi tính chịu lực và độ bền mạnh. Nổi tiếng nhất trong loại inox là 304 và 201.Cùng tìm hiểu chi tiết đặc điểm của hai chất liệu này từ đó bạn có thể phân biệt inox 304 và 201 rõ ràng nhất nhé!
CT TNHH SX & TM INOX SÁU PHÁT
Điện thoại: 0963 488 776(Quý khách vui lòng gọi để được tư vấn)
Email: sautuyet89@gmail.com
Website: https://inoxsauphat.com/
I. INOX 304 LÀ GÌ? ĐẶC ĐIỂM CỦA INOX 304
Inox 304 là hợp kim inox chứa từ 18 đến 20% Crom và từ 8 đến 10.5% Niken. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu mài mòn vì nó có khả năng chống ăn mòn tốt và có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với inox 201. Nó cũng có khả năng chống oxi hóa tốt, giúp nó duy trì vẻ ngoài mới và sáng bóng trong thời gian dài.
1.1 Đặc Điểm Của Inox 304
Inox 304 là một loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình. Các đặc điểm của inox 304 bao gồm:
Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và chịu được ăn mòn bởi axit và các hợp chất ăn mòn khác.
Độ cứng và độ bền: Có độ bền cao và độ cứng tương đối, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và gia đình.
Khả năng gia công cao: Khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn, hàn và gia công bằng máy.
Bề mặt bóng đẹp: Có thể được sử dụng trong các sản phẩm và thiết bị y tế và thực phẩm để đảm bảo tính vệ sinh và an toàn.
Dễ dàng bảo quản và vệ sinh: Inox 304 vệ sinh dễ dàng và không cần sử dụng nhiều hóa chất để làm sạch.
II. INOX 201 LÀ GÌ? ĐẶC ĐIỂM CỦA INOX 201
Inox 201 cũng là hợp kim inox với Crom từ 16 đến 18%, Niken từ 3.5 đến 5.5% và các thành phần khác như Mangan, Nitơ và Silic. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu mài mòn cao. Inox 201 có giá thành thấp hơn so với inox 304, do đó được sử dụng trong các sản phẩm có giá thấp hơn.
2.1 Đặc điểm của inox 201
Inox 201 là một loại thép không gỉ chứa khoảng 16-18% crom và 3.5-5.5% nickel, cùng với một số các thành phần khác như mangan, silic và đồng. Inox 201 có đặc tính độ bóng cao, bền, chống ăn mòn và độ cứng tương đối tốt. Nó cũng có khả năng chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tốt khi tiếp xúc với hóa chất. Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng gia công công nghiệp, xây dựng, đồ gia dụng và sản xuất máy móc. Nó được sản xuất trong nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
III. ĐIỂM GIỐNG NHAU VÀ KHÁC NHAU CỦA INOX 304 VÀ 201
Cả hai loại inox 304 và inox 201 đều là loại thép không gỉ, có tính năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt.
3.1 Điểm giống nhau của chúng còn có:
Độ cứng: Độ cứng của inox 304 và inox 201 đều khá tương đương, không có sự khác biệt lớn.
Khả năng chống oxi hóa: Cả inox 304 và inox 201 cùng có khả năng chống oxi hóa tốt, giữ cho bề mặt thép không bị đen và tổn thương qua thời gian.
Thích hợp cho nhiều ứng dụng: Chúng đều có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả trong công nghiệp và gia đình.
3.2 Điểm khác nhau giữa inox 304 và 201
Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa inox 304 và inox 201 là inox 304 có độ bền cao hơn và thường được sử dụng trong những vật liệu đòi hỏi tính chịu lực và khả năng chống ăn mòn cao hơn, trong khi inox 201 được sử dụng nhiều trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và phụ kiện. Ngoài ra, inox 304 còn có độ bóng đẹp hơn inox 201.
Hàm lượng Niken: Inox 304 có hàm lượng niken cao hơn so với inox 201. Niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ. Theo đó, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và thích hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao.
Độ chịu nhiệt: Inox 304 có độ chịu nhiệt cao hơn so với inox 201. Điều này là do inox 304 chứa nhiều hơn niken và Crom, các hợp chất giúp tăng độ bền chịu nhiệt của thép không gỉ. Vì vậy, inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền chịu nhiệt cao.
Độ dẫn điện: Inox 201 có độ dẫn điện cao hơn so với inox 304. Điều này là do inox 201 chứa một lượng lớn các hợp chất như mangan và nitơ, các hợp chất này khiến cho inox 201 có khả năng dẫn điện tốt hơn inox 304. Tuy nhiên, độ dẫn điện cao lại có thể là một ưu điểm trong một số ứng dụng.
IV. CÁCH PHÂN BIỆT INOX 304 VÀ 201
Inox 304 và inox 201 là hai loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và gia đình. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt sau:
Thành phần hóa học: Inox 304 chứa từ 18-20% Cr (chromium), 8-10.5% Ni (niken), ngoài ra còn có một số nguyên tố khác như đồng, mangan, silic, lưu huỳnh. Inox 201 chứa từ 15-17% Cr, 5.5-7.5% Ni, và một số nguyên tố khác cũng như inox 304.
Độ bền và khả năng chịu nhiệt : Inox 304 có thể chịu nhiệt độ cao hơn, không bị biến dạng hay oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao hơn, phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng, thiết bị y tế, thực phẩm và nấu ăn. Inox 201 thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng, văn phòng phẩm, sản phẩm trang trí, vì độ bền không cao bằng inox 304 và không chịu được nhiệt độ cao.
Độ bóng và độ mịn: Inox 304 có độ bóng và độ mịn cao hơn inox 201, tạo ra một bề mặt sạch đẹp hơn, thích hợp cho các thiết bị y tế và thực phẩm.
Vì vậy, khi lựa chọn giữa inox 304 và inox 201, bạn nên xác định mục đích sử dụng của sản phẩm và sự đòi hỏi về độ bền, độ chịu nhiệt, độ bóng và giá thành để có được sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của mình.
Tóm lại, inox 304 và 201 đều có những ưu điểm và ứng dụng khác nhau. Đối với các ứng dụng đòi hỏi chịu mài mòn và chịu ăn mòn cao, inox 304 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn, trong khi inox 201 sẽ phù hợp với các sản phẩm giá thành thấp hơn.
Cầu thang inox, lan can inox, cửa inox, bồn Inox, chậu rửa inox, hộc chậu inox, inox nhà bếp, inox công nghiệp...
Với phương châm hoạt động: Báo giá thật - Thi công thật - Chất lượng thật - Bảo hành thật chúng tôi hi vọng sẽ là đối tác tin cậy của quý khách
Điện thoại: 0963 488 776(Quý khách vui lòng gọi để được tư vấn)
Địa chỉ văn phòng: 37/9B, Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Địa chỉ xưởng: 38/25, Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Email: sautuyet89@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/InoxSauPhat
Website: https://inoxsauphat.com/